Tuy chỉ là nhân vật phụ xuất hiện ở những chương đầu của bộ tiểu thuyết kinh điển Ỷ Thiên đồ long ký của Kim Dung, nhưng Côn Lôn Tam Thánh Hà Túc Đạo đã để lại ấn tượng đặc biệt sâu sắc trong lòng người hâm mộ bởi phong thái thoát tục, tài năng phi thường và một trái tim cô đơn, đa cảm.
Tam Thánh khiêm nhường và kiếm thuật tự sáng chế
Hà Túc Đạo là người ở xứ Côn Lôn giáp Tây Vực, một vùng đất xa xôi hẻo lánh so với Trung Nguyên. Ông được người đời tán tụng đặt cho danh hiệu Tam Thánh (Cầm Thánh – Kỳ Thánh – Kiếm Thánh), nổi danh với chữ "Thánh" đi sau mỗi tuyệt kỹ.
Tuy nhiên, với tính tình nho nhã, học rộng biết nhiều và cách sống ẩn dật, ông đã khiêm nhường tự xưng danh là "Hà Túc Đạo" (có gì đáng nói/chuyện nhỏ), thành ra cái tên Côn Lôn Tam Thánh Hà Túc Đạo lại mang ý nghĩa khiêm nhường sâu sắc.

Hà Túc Đạo là kiếm khách cô đơn với tâm hồn nghệ sĩ hào hoa.
Trong khi nhân sĩ võ lâm ở Tây Vực thời bấy giờ đa số là bàng môn tả đạo, thô lỗ và võ công hiểm độc, thì Hà Túc Đạo lại mang trong mình nhiều nét thanh thoát của hào kiệt Trung Nguyên. Đặc biệt, kiếm thuật cao thâm của ông là do tự mình sáng chế chứ không học theo bất kỳ môn phái nào. Cố nhà văn Kim Dung đã tạo nên hình tượng của một vị cao thủ không chính không tà, một kiếm khách ẩn cư cả đời chỉ gặp gỡ vài người như Doãn Khắc Tây, Tiêu Tương Tử, Quách Tương và Giác Viễn đại sư.
Một tâm hồn nghệ sĩ giữa chốn võ lâm
Lần đầu xuất hiện trong truyện, Hà Túc Đạo hiện lên dưới ánh mắt của Quách Tương là một bạch y công tử ngồi lẻ loi bên cây đàn, phong thái thoát tục. Với danh hiệu Cầm Thánh, tiếng đàn của ông có thể khiến chim trời hòa nhịp. Hai khúc "Không Sơn Điểu Ngữ" và "Bách Điểu Triều Phụng" tuy không sánh được với "Tiếu Ngạo Giang Hồ" hay "Bích Hải Triều Sinh", nhưng mang một nét buồn man mác, phản chiếu tâm hồn cô đơn của chủ nhân.
Trong một lần tấu đàn, ông đã thốt lên lời than thở đầy tâm sự: "Ôm trường kiếm, trợn ngược lông mày; than ôi sao nước xanh và đá trắng lại rời rạc nhau đến vậy. Thế gian không tri kỷ, ta sống ngàn năm có ích chi?". Câu nói ấy không chỉ khiến Quách Tương xúc động, đồng cảm, mà còn hé lộ một khát khao có được một tri kỷ trong đời của vị kiếm khách cô độc.
Cuộc tỷ thí ở Thiếu Lâm
Chuyến hành trình vào Trung Nguyên của Hà Túc Đạo xuất phát từ một nhiệm vụ và một sự hiểu lầm. Ông nhận lời chuyển lời nhắn của Doãn Khắc Tây đến Giác Viễn đại sư của Thiếu Lâm Tự về cuốn kinh Lăng Già bị thất lạc.
Nhân cơ hội này, với bản tính của một kiếm khách, ông cũng muốn thử thách võ công của danh môn chính phái đang "xưng hùng Trung Nguyên và Tây Vực". Ông đã dán thư khiêu chiến lên tượng Phật trong Đại Hùng Bảo Điện.
Tiếc thay, tại Thiếu Lâm tự, ông đã phải đối mặt với hai nhân vật huyền thoại: Giác Viễn đại sư với Cửu Dương Thần Công và đệ tử của ngài là Trương Quân Bảo (về sau là Trương Tam Phong tổ sư sáng lập phái Võ Đang) với căn cơ La Hán Quyền vững chắc. Kết quả, Hà Túc Đạo đã thất bại.
Sự ra đời của một môn phái
Sau trận thua đó, Hà Túc Đạo buồn bã trở về núi Côn Lôn. Thất bại không làm vùi lấp tài năng của ông. Với thiên phú và sự thông tuệ hiếm có, ông đã sáng lập nên phái Côn Lôn (Côn Luân), trở thành vị tổ sư được võ lâm kính trọng.
Câu chuyện về Hà Túc Đạo là bi kịch của một tài năng cô độc, khát khao tri kỷ nhưng lại sống trong sự hiểu lầm và xa cách. Ông không phải là anh hùng lừng lẫy, mà là một ẩn sĩ, một nghệ sĩ dùng kiếm và đàn để giãi bày nỗi lòng. Chính sự khiêm nhường, tài hoa và nỗi cô đơn ấy đã khiến hình tượng của ông, dù chỉ là nhân vật phụ, vẫn sống mãi trong lòng độc giả yêu mến truyện Kim Dung.
Quốc Tiệp (t/h)
Link nội dung: https://tiepthigiadinhvietnam.com/kiem-hiep-kim-dung-chuyen-it-biet-ve-cao-thu-sang-lap-phai-con-lon-a88840.html